Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
Q2'11
Phân đoạn thẳng
Server
Cáp trung bình
Copper
Loại cáp
SFP+ Direct Attach; Twin Axial Cabling up to 10 m
Chiều cao giá
Low Profile and Full Height

Thông số nối mạng

Cấu hình cổng
Single
Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
1GbE / 10GbE
Công Nghệ Ảo Hóa cho Kết Nối Intel® (VT-c)
Tốc độ & độ rộng khe
5.0 GT/s, x8 Lane
Bộ điều khiển
Intel 82599

Thông số gói

Loại hệ thống giao diện
PCIe v2.0 (5.0 GT/s)

Công nghệ ảo hóa cho kết nối Intel® Virtualization Technology for Connectivity

QoS trên chip và quản lý lưu lượng
Phân chia cổng linh hoạt
Hàng thiết bị máy ảo (VMDq)
Có khả năng PCI-SIG* SR-IOV

Các công nghệ tiên tiến

iWARP/RDMA
Không
Quản lý năng lượng Intel® Ethernet
Công nghệ nhập/xuất dữ liệu trực tiếp Intel®
Tải xuống thông minh
Lưu trữ qua Ethernet
iSCSI, NFS