Tình trạng
Announced
Ngày phát hành
2/24/2025
Thuật in thạch bản
7 nm
Phạm vi nhiệt độ vận hành
0 °C to 65 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
65 °C
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
0 °C
Điều kiện sử dụng
Base Transceiver Station, Communications Commercial Temp, Embedded Broad Market Commercial Temp, Industrial Commercial Temp, Server/Enterprise

Thông tin bổ sung

Có sẵn Tùy chọn nhúng
No
Tóm lược về Sản phẩm

Thông số nối mạng

Cấu hình cổng
Single
Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
1x200, 2x100, 4x50, 8x25 Gbps
Loại hệ thống giao diện
PCIe
Giao diện dải lề NC
Yes
Hỗ trợ khung Jumbo
Yes
Tốc độ & độ rộng khe
PCIe 5.0, x8
Có hỗ trợ giao diện
SFI, KR, KR4, XAUI, KX, KX4, SGMII, SERDES, KR2, CR2, CR4, CAUI

Công nghệ ảo hóa cho kết nối Intel® Virtualization Technology for Connectivity

QoS trên chip và quản lý lưu lượng
Yes
Hàng thiết bị máy ảo (VMDq)
Yes
Có khả năng PCI-SIG* SR-IOV
Yes

Các công nghệ tiên tiến

IEEE 1588
Yes
iWARP/RDMA
No
RoCEv2/RDMA
No