Chuyển đến nội dung chính
Hỗ trợ cơ sở tri thức

Thông số kỹ thuật Chipset Intel® 810

Loại nội dung: Cài đặt & Thiết lập   |   ID bài viết: 000007975   |   Lần duyệt cuối: 27/02/2025

Các thông số kỹ thuật này chỉ áp dụng cho các sản phẩm dựa trên chipset Intel® 810 và 810E. Một số màn hình và/hoặc hệ thống có thể không hỗ trợ đầy đủ các độ phân giải và tốc độ làm mới được hỗ trợ. Tham khảo nhà sản xuất màn hình hoặc hệ thống của bạn để biết thêm thông tin.

Nghị quyết
(ngang x dọc)
Độ sâu màu**
(bit trên pixel)
Tốc độ làm mới
(Hz)
Ứng dụng 2D
640x480
4, 8, 16, 24
60, 70, 72, 75, 85, 100
800x600
8, 16, 24
60, 70, 72, 75, 85, 100
1024x768
8, 16, 24
60, 70, 72, 75, 85, 100
1152x864
8, 16, 24
60, 70, 72, 75, 85
1280x1024
8, 16, 24*
60, 70, 72, 75, 85
1600x1200
8
60, 70, 72, 75
Ứng dụng 3D
640x480
16
60, 70, 72, 75, 85, 100
800x600
16
60, 70, 72, 75, 85, 100
1024x768
16
60, 70, 75, 85, 100

* 24 chỉ ở 60, 70, 75, 85

Các chế độ khác cho hiển thị kỹ thuật số

  • Độ phân giải màn hình 848x480 cho màn hình kỹ thuật số hỗ trợ chế độ này
  • Giảm độ phân giải màn hình chế độ trống 1400x1050 cho màn hình kỹ thuật số hỗ trợ chế độ này
Số bit trên mỗi pixel Màu sắc
4 trang/phút 16 màu
8 điểm cơ bản 256 màu
16 điểm cơ bản 65.536 màu
24 trang/phút 16 triệu màu

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung gốc bằng tiếng Anh trên trang này vừa do con người vừa do máy dịch. Nội dung này chỉ để cung cấp thông tin chung và giúp quý vị thuận tiện. Quý vị không nên tin đây là thông tin hoàn chỉnh hoặc chính xác. Nếu có bất kỳ mâu thuẫn nào giữa bản tiếng Anh và bản dịch của trang này, thì bản tiếng Anh sẽ chi phối và kiểm soát. Xem phiên bản tiếng Anh của trang này.