Chuyển đến nội dung chính
Logo Intel - Trở lại trang chủ
Công cụ (My Tools)

Chọn ngôn ngữ của bạn

  • Bahasa Indonesia
  • Deutsch
  • English
  • Español
  • Français
  • Português
  • Tiếng Việt
  • ไทย
  • 한국어
  • 日本語
  • 简体中文
  • 繁體中文
Đăng nhập để truy cập nội dung giới hạn

Sử dụng tìm kiếm trên Intel.com

Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm toàn bộ trang Intel.com qua một số cách.

  • Tên thương hiệu: Core i9
  • Số tài liệu: 123456
  • Code Name: Emerald Rapids
  • Người vận hành đặc biệt: “Ice Lake”, Ice AND Lake, Ice OR Lake, Ice*

Liên kết nhanh

Bạn cũng có thể dùng thử các liên kết nhanh bên dưới để xem kết quả cho những từ khóa tìm kiếm phổ biến nhất.

  • Thông tin sản phẩm
  • Hỗ trợ
  • Trình điều khiển & phần mềm

Các tìm kiếm gần đây

Đăng nhập để truy cập nội dung giới hạn

Tìm kiếm chuyên sâu

Chỉ tìm kiếm trong

Sign in to access restricted content.

Phiên bản trình duyệt bạn đang sử dụng không được khuyến khích cho trang web này.
Vui lòng xem xét nâng cấp lên phiên bản trình duyệt mới nhất của bạn bằng cách nhấp vào một trong các liên kết sau.

  • Safari
  • Chrome
  • Edge
  • Firefox
Máy tính để bàn làm mát bằng chất lỏng

Ép xung bộ xử lý Intel

Bộ xử lý Intel® Core™ đã mở khóa cho phép bạn ép xung CPU để có hiệu năng và sức mạnh chơi game cao hơn nữa.1

Ép xung là gì?1

Ép xung bạn đã mở khóa Intel® Core™ xử lý, RAM và bo mạch chủ là một cách để tùy chỉnh PC của bạn. Bạn có thể điều chỉnh cài đặt nguồn, điện áp, lõi, bộ nhớ và các giá trị hệ thống quan trọng khác để có hiệu suất cao hơn. Nó giúp tăng tốc độ của bạn Các thành phần — và cách chơi của bạn. Nó cũng có thể giúp với bộ xử lý chuyên sâu Các tác vụ như kết xuất và chuyển mã hình ảnh.

Tìm hiểu cách ép xung

Cận cảnh các linh kiện PC chơi game

Hướng dẫn và công cụ ép xung bổ sung

Bo mạch chủ Apex maximus XI

Cách ép xung với Intel® Extreme Tuning Utility

Tinh chỉnh và kiểm tra ép xung của bạn từ bên trong Windows bằng cách sử dụng Intel® Extreme Tuning Utility (Intel® XTU).

Thông tin thêm về công cụ này
Trên bàn phím, màn hình hiển thị tiện ích BIOS

Cách để Ép Xung CPU Của Bạn từ BIOS

Hướng dẫn này sẽ hướng dẫn bạn cách đo điểm chuẩn và sửa đổi cài đặt để giám sát hệ thống của bạn.

Tìm hiểu thêm
G skill trident z storage

Cách ép xung RAM

Ép xung thường được nghĩ đến trong bối cảnh CPU hoặc GPU, nhưng bạn cũng có thể ép xung RAM để tăng tốc độ bộ nhớ và hiệu suất của PC.

Xem cách thực hiện
Hiệu suất biểu tượng duy trì khả năng tương thích

Intel® Speed Optimizer

Tính năng mới này được bật trong Intel Extreme Tuning Utility được thiết kế để đơn giản hóa việc ép xung. Intel ISO tự động thay đổi tần số, điện áp và các thông số khác của lõi P và lõi E.

Tải về ngay
biểu tượng - bộ nhớ

Cấu hình bộ nhớ cao cấp Intel®

Intel® Extreme Memory Profile (Intel® XMP) giúp bạn ép xung RAM, bao gồm bộ nhớ DDR5/DDR4 dựa trên công nghệ Intel® chọn lọc, mở khóa hiệu năng vượt quá thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.

Kiểm tra tính tương thích

So sánh bộ xử lý đã mở khóa Intel® Core™ Ultra máy tính để bàn

Số hiệu bộ xử lý

Lõi bộ xử lý (P+E)2

Luồng Bộ xử lý3

Bộ nhớ đệm thông minh Intel® (L3)

Công suất Cơ bản của Bộ xử lý

Công suất Turbo Tối đa

Tần số Turbo tối đa P-core4

Đồ họa bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 9 285K

24 (8 + 16)

24

36MB

125W

250W

Lên đến 5,5 GHz

Đồ họa Intel® Graphics

Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 265K

20 (8 + 12)

20

30MB

125W

250W

Lên đến 5,4 GHz

Đồ họa Intel® Graphics

Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 265KF

20 (8 + 12)

20

30MB

125W

250W

Lên đến 5,4 GHz

không áp dụng

Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 245K

14 (6 + 8)

14

24MB

125W

159W

Lên đến 5,2 GHz

Đồ họa Intel® Graphics

Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 245KF

14 (6 + 8)

14

24MB

125W

159W

Lên đến 5,2 GHz

không áp dụng

Xem tất cả Hiện ít hơn

So sánh bộ xử lý máy tính để bàn Intel® Core™ đã mở khóa (thế hệ thứ 14)

Số hiệu bộ xử lý

Lõi bộ xử lý (P+E)2

Luồng Bộ xử lý3

Bộ nhớ đệm thông minh Intel® (L3)

Công suất Cơ bản của Bộ xử lý

Công suất Turbo Tối đa

Tần số Turbo tối đa P-core4

Đồ họa bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i9 14900K

24 (8 + 16)

32

36MB

125W

253W

Lên đến 5,6 GHz

Đồ họa UHD Intel® 770

Bộ xử lý Intel® Core™ i9 14900KF

24 (8 + 16)

32

36MB

125W

253W

Lên đến 5,6 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7 14700K

20 (8 + 12)

28

33MB

125W

253W

Lên đến 5,5 GHz

Đồ họa UHD Intel® 770

Bộ xử lý Intel® Core™ i7 14700KF

20 (8 + 12)

28

33MB

125W

253W

Lên đến 5,5 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5 14600K 14 (6 + 8) 20 24MB 125W 181W Lên đến 5,3 GHz

Đồ họa UHD Intel® 770

Bộ xử lý Intel® Core™ i5 14600KF

14 (6 + 8)

20

24MB

125W

181W

Lên đến 5,3 GHz

Xem tất cả Hiện ít hơn

Khám phá máy tính để bàn chơi game mới nhất

Giải phóng hành trình chơi game AI PC đỉnh cao với bộ xử lý máy tính để bàn Intel® Core™ Ultra. Đạt đẳng cấp hiệu năng mới cho trải nghiệm chơi game tốt nhất.

Khám phá đội hình

Tìm hiểu thêm về Intel Gaming

  • Trung tâm trò chơi
  • Máy tính để bàn chơi game
  • Máy tính xách tay chơi game
  • Mẹo hay & điều chỉnh
  • Intel trong làng eSports

Thông tin sản phẩm và hiệu năng

1

Không có sản phẩm hoặc linh kiện nào có thể an toàn tuyệt đối.

Thay đổi tần số xung nhịp hoặc điện áp có thể ảnh hưởng hoặc làm giảm tuổi thọ của bộ xử lý và các thành phần hệ thống khác, đồng thời có thể làm giảm độ ổn định và hiệu năng của hệ thống. Chế độ bảo hành sản phẩm có thể không áp dụng nếu bộ xử lý được vận hành trên mức thông số kỹ thuật. Kiểm tra với các nhà sản xuất hệ thống và linh kiện để biết thêm chi tiết.

2

Bộ xử lý Lõi (P+E) Kiến trúc kết hợp hiệu năng với hai vi kiến trúc lõi mới, lõi Hiệu năng (lõi P) và lõi hiệu suất (lõi E), trên một đế cắm bộ xử lý duy nhất. Chọn Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12 (một số bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 12 nhất định trở xuống) không có kiến trúc kết hợp hiệu năng, chỉ có lõi P.

3

Intel® Thread Director: Được tích hợp vào phần cứng, Intel® Thread Director chỉ được cung cấp trong các cấu hình cấu trúc kết hợp hiệu năng của bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12 hoặc mới hơn; kích hoạt hệ điều hành là bắt buộc. Các tính năng và chức năng có sẵn khác nhau tùy theo hệ điều hành.

4

Tần số Turbo tối đa biểu thị tần số turbo cao nhất trên bộ xử lý, được căn chỉnh cho phù hợp với các lõi Hiệu năng và gắn kết Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0, nếu có.

Nội dung gốc bằng tiếng Anh trên trang này vừa do con người vừa do máy dịch. Nội dung này chỉ để cung cấp thông tin chung và giúp quý vị thuận tiện. Quý vị không nên tin đây là thông tin hoàn chỉnh hoặc chính xác. Nếu có bất kỳ mâu thuẫn nào giữa bản tiếng Anh và bản dịch của trang này, thì bản tiếng Anh sẽ chi phối và kiểm soát. Xem phiên bản tiếng Anh của trang này.

  • Ép xung là gì
  • Công cụ ép xung
  • So sánh các bộ xử lý đã mở khóa
  • So sánh các bộ xử lý đã mở khóa
  • Thông tin về công ty
  • Cam kết của chúng tôi
  • Hòa nhập
  • Mối quan hệ với nhà đầu tư
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Phòng tin tức
  • Sơ đồ trang web
  • Các việc làm
  • © Intel Corporation
  • Điều khoản sử dụng
  • *Thương hiệu
  • Cookie
  • Bảo mật
  • Độ minh bạch của chuỗi cung ứng
  • Không Chia sẻ Thông tin Cá nhân của Tôi California Consumer Privacy Act (CCPA) Opt-Out Icon

Các công nghệ của Intel có thể yêu cầu phần cứng được hỗ trợ, phần mềm cụ thể hoặc kích hoạt dịch vụ. Không có sản phẩm hoặc linh kiện nào có thể an toàn tuyệt đối. // Chi phí và kết quả của bạn có thể thay đổi. // Hiệu năng thay đổi theo cách sử dụng, cấu hình và các yếu tố khác. Tìm hiểu thêm tại intel.com/performanceindex // Xem các Thông báo pháp lý và Tuyên bố từ chối trách nhiệm hoàn chỉnh của chúng tôi. // Intel cam kết tôn trọng nhân quyền và tránh đồng lõa với hành vi vi phạm nhân quyền. Xem Nguyên tắc Nhân quyền Toàn cầu của Intel. Các sản phẩm và phần mềm của Intel là chỉ dành để sử dụng trong ứng dụng không gây ra hoặc đóng góp vào hoạt động vi phạm nhân quyền được quốc tế công nhận.

Logo chân trang Intel